Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hạng Hai Bồ Đào Nha | 3 | 2020/2021 2011/2012 2003/2004 |
| |||
Thành phố: | Estoril | Sân tập huấn: | Estadio Antonio Coimbra da Mota |
Sức chứa: | 8000 | Thời gian thành lập: | 1939 |
Huấn luyện viên: | I. Cathro | Thuộc giải đấu | VĐQG Bồ Đào Nha |
Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia |
---|---|---|---|
32 | 20 | 12 | 3 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hạng Hai Bồ Đào Nha | 3 | 2020/2021 2011/2012 2003/2004 |
Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | |
Hạng Hai Bồ Đào Nha | |
POR League Cup | |
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha |
Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GD Estoril Praia | 34 | 9 | 6 | 19 | 49 | 58 | -9 | 26.5% | 17.6% | 55.9% | 1.44 | 1.71 | 33 |
Tạm thời chưa có số liệu |